Có 2 kết quả:
无主失物 wú zhǔ shī wù ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄕ ㄨˋ • 無主失物 wú zhǔ shī wù ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄕ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lost property without a claimant (law)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lost property without a claimant (law)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh