Có 2 kết quả:

无主失物 wú zhǔ shī wù ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄕ ㄨˋ無主失物 wú zhǔ shī wù ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄕ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lost property without a claimant (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lost property without a claimant (law)

Bình luận 0